|
Lenovo G580 4878
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 3210m Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
Lenovo Ideapad 100
Kích thước display : 14 inch Code bộ vi xử lý: n2840 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 100 100 80RK0018VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 14IBD
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 14IBD 80RK0041VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 14IBD–
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 2 Gb
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 100 14IBY
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 / 1000tx CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 14IBY 80MH0002VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 14IBY 80MH0058VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 14IBY 80MH008GVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 100 15IBD 80QQ000FVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 15IBD 80QQ009RVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 15IBD 80QQ00KYVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 100 15IBY 80MJ0030VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 15IBY 80MJ0032VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 15IBY N2840U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 100 5005
Kích thước display : 14.88 inch Tần số CPU: 2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|