|
ASUS N56JN CN105D
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS N551JX CN191H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4720hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
ASUS N551JQ XO005D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 4200h / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS N551JQ CN012H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4200h / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS N551JQ CN004H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4200h CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS N551JQ CN004D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4200h CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS N551JQ CN003H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS N551JB XO014D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4200h / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS N550LF XO125D
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
ASUS N46VZ V3093H
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3630qm Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
ASUS K751LX T4074D
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
ASUS K56CB-XO135
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
ASUS K56CB X0299
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
|
|
ASUS K56CA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS K55VD SX267
Tần số CPU: 5 GHz Code bộ vi xử lý: 3210m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.52 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS K55VD
Tần số CPU: 5 GHz Code bộ vi xử lý: 3210m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.52 kg
|