|
MSI GT75 8RG
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 4.56 kg
|
|
|
|
MSI GT75 8RF
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 4.5 kg
|
|
MSI GT73VR 7RF
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.9 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 3.9 kg
|
|
MSI GT73VR 7RE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.9 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.9 kg
|
|
MSI GT73VR 6RE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.9 kg
|
|
MSI GT73EVR 7RE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.9 kg
|
|
MSI GT72VR 7RE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 4.1 kg
|
|
MSI GT72VR 6RD 231XVN
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 3.78 kg
|
|
MSI GT72VR 6RD
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.9 kg
|
|
MSI GT72S 6QE
Kích thước display : 17.3 inch Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 3.5 kg
|
|
MSI GT72 6QE 1256XVN
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 16 Gb
|
|
MSI GT72 6QE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 3.78 kg
|
|
|
|
MSI GT72 2QE
Kích thước display : 18.4 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4980hq / 4720hq / 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 3.5 kg
|
|
MSI GT72 2QD
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq / 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.5 kg
|
|
MSI GT72 2PC
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 3.9 kg
|
|
MSI GT70 2PE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4810mq / 4800mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 3.9 kg
|
|
MSI GT70 2PC
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4800mq / 4710mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
MSI GT70 20D 064US
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4700mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 12 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
MSI GT60 2PE
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4810mq / 1620 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 3.5 kg
|
|
MSI GT60 2PC
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4810mq / 4800mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
MSI GS73 7RF
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.43 kg
|
|
MSI GS73 6RF
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.43 kg
|
|
MSI gs72 6qe 432xvn
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2 kg
|