|
Lenovo Ideapad 300 80Q7000KVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 300 80Q7000MVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 305 80NJ00HQVN
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 305 80NJ00HSVN
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 305 80R1004SVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 310 14ISK
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: x1080 / 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg ...
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 310 14ISK 80SL006AVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 14ISK 80SL006RVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: x1080 / 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Ideapad 310 14ISK 80TU005NVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 15IKB
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 15IKB 80TV00YWVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 15IKB 80TV00YXVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 15IKB 80TV0108VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 15IKB 80TV01Y8VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 15IKB 80TV01Y9VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 15IKB 80TV02E8VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 310 15ISK
Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 15ISK 80SM005BVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 15ISK 80SM005CVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|