|
ASUS X510UA BR650T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS X454LA WX424D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS X441UA WX027T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Vostro 3468 70145233
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Acer Aspire F5 573 36LH NX.GFKSV.003
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS T200TA CP004H
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.46 GHz Code bộ vi xử lý: z3775 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel atom Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 0.55 kg
|
|
ASUS Transformer Book T200TA CP004H
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.46 GHz Code bộ vi xử lý: z3775 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel atom Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 0.55 kg
|
|
ASUS X552LAV SX980D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP 348
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS Transformer Book T100 DK005H
Kích thước display : 10.1 inch Tần số CPU: 1.86 GHz Code bộ vi xử lý: z3740 Dòng bộ vi xử lý: intel atom Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
Lenovo Ideapad G410 5939 1060
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 4200m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 110 80UD00JEVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 750 / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
ECS Core P550LAV XX765D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
HP Pavilion 14 ab015TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
DELL Inspiron 500GB
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2127u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
HP 15 r208TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.23 kg
|
|
Lenovo G5070 5943 5169
Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
DELL Inspiron 3147 0PTGW1
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3530 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo G510 5939 6565
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Acer Aspire E5 473
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 5005u / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
HP r041TU J6M10PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|