|
ASUS A411UA BV446T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
ASUS VivoBook S410UA EB003T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.38 kg
|
|
ASUS GL703GM E5016T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.95 kg
|
|
|
|
ASUS S510UA 7200U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
ASUS GM501GS EI004T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
ASUS X541UV 7200U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS G75V
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3630qm CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 3.5 kg
|
|
ASUS GL703GS E5011T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.95 kg
|
|
ASUS FX504GE E4059T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS K46CA WX128
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 3537u Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
ASUS X550CC XX701D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS X541UA GO1345
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
|
|
ASUS S510UA BQ414T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS K501LX DM040D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: x1080 / 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS A556UR DM096D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS UX305CA FC220T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 0.9 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m3 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
|
|
ASUS A556UR DM090T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|