|
Lenovo Thinkpad X240 20AMA36GVA
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.36 kg
|
|
DELL Inspiron N7559 70069880
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron N5537A
Kích thước display : 6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
MSI GL72 7QF
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
DELL Vostro 70087067
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5000 / 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.66 kg ...
|
|
DELL Vostro 70087066
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5000 / 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
HP Envy 13 ad074TU 2LR92PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.23 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 5378 C3TI7007W Grey
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.34 kg
|
|
|
|
ASUS N56JN XO104H
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
|
|
DELL Vostro V5471 42VN54DW02
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.67 kg
|
|
|
|
Apple MacBook Air MD712
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4260u / 4250u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Y50 4710 8 1T 2G
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
DELL Latitude 5480 70127518
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
HP Envy K211TX–
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.34 kg
|
|
Apple MacBook Air MMGF2
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5250u / 1080p CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.35 kg ...
|
|
ASUS GL553VD FY305 1050
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
DELL T5567B P66F001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.33 kg
|
|
MSI GE70 2QD
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq / 4210h Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
Acer SF314 54 869S NX.GXZSV.003
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|