|
Lenovo Ideapad 310 15ISK 80SM00LFVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 15ISK 80SM00LGVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 310 15ISK 80TV0108VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 310 80SM00LGVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 80SM00Y8VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 80TU00C6VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 80TU00C7VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 4 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 80TV00YWVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 80TV00YXVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 80TV01Y8VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 80TV01Y9VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 80TV02E7VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 80TV02FCVN
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.95 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 14IKB
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 15IKB
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 / i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 320 14IKB 80XG001RVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 14IKBN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 320 14ISK
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|