|
ASUS X554LA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 5010u / 5005u / 4096mb / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg ...
|
|
ASUS A510UF BR183T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS X411UA BV221T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
ASUS K551LN XX318D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS X441UA WX085T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
ASUS X510UA BR543T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS X411UA BV360T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
ASUS UX360UA DQ119T
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb
|
|
ASUS TP410UA EC228T
Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
ASUS E203MAH FD004T
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS X450CA WX214
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS P550LAV XX765D
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS X451CA VX023D
Tần số CPU: 1.8 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS K551LA XX314D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS A42F VX390
Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS P550LAV XO397D
Kích thước display : 15.5 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS K450LDV WX229D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS F451CA VX124D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.98 kg
|
|
ASUS VivoBook S300CA C1051H
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|
|
ASUS N550LF XO125D
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
ASUS K551LN XX019D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS VivoBook S510UQ BQ475T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.45 kg
|