|
ASUS N56JN CN105D
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
DELL Inspiron i7352
Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron 7370 70134541
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS ZENBOOKUX430UN GV069T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
Acer SA5 271P 53CQ
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
HP Pavilion 15 BC018TX X3C06PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6700hq / 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
MSI GL72 6QF
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
ASUS zenbook UX430UA GV428T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
MSI GE60 2PC
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq / 4700hq / 4200h / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
MSI GE40 2OC
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4702hq / 1080p CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
MSI PE60 6QE
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 7460 338KP1
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
HP Pavilion 15 cb541TX 4BN73PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
|
|
MSI GF63 8RC
Kích thước display : 15.6 inch Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Y5070 5941 8026
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Apple MacBook Pro MF840
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 5257u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
DELL Studio 1555
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5100 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.66 kg
|
|
ASUS UX331UAL EG021TS
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.99 kg
|
|
DELL Inspiron N5767 XXCN41
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.83 kg
|