|
ASUS GL703GE EE047T i7 8750H
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 4.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.95 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS A510UA BR873T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS GM501GM EI005T SSH8G
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS FX504GE E4196T SSH8G
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.57 kg
|
|
ASUS X407MA BV043T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
ASUS X541UA GO840T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS X542UF GO069T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS UX410UF GV116T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS FX504GE E4196T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS UX410UF GV113T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS A411UA EB447T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
|
|
ASUS X510UQ BR748T 8250U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS A556UR DM094D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS zenbook UX501VW FI084T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.06 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS UX330UA FC049T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS X441UA WX031D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
|
|
ASUS X302LA FN116D
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.59 kg
|
|
|
|
ASUS VivoBook S510UN BQ276T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|