|
DELL Inspiron N7559A
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL XPS 13 9360 2018 (I7/ RAM 8GB/256GB, CẢM ỨNG) - SILVER
Hệ điều hành - Operation System Windows 10 Home Single Language 64-BIT Bộ xử lý - CPU Intel® Core™ i7-8550U (1.8GHz Up to 4.0Ghz, 8MB cache) Bo mạch chủ - Mainboard -- Màn hình - Monitor 13.3” QHD+ (3200 x 1800) InfinityEdge touch display Bộ nhớ trong - R...
|
|
|
|
ASUS UX430UQ GV044T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad 20J1S08300
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
DELL 42IT37D009
Tần số CPU: 4.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 4 Gb
|
|
LG 13ZD970 G.AX51A5
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.94 kg
|
|
|
|
SONY VAIO SVF13N13CXS
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.31 kg
|
|
Apple MacBook MLH72
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core m3 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.92 kg
|
|
SONY VAIO SVF13N23CXS
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.33 kg
|
|
ASUS G750JM T4139H
Kích thước display : 17 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4700mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
HP Envy 13 D019TU P6M18PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.36 kg ...
|
|
ASUS zenbook UX306UA FC106T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.19 kg
|
|
DELL Inspiron 5767 XXCN41
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: x1080 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.83 kg
|
|
HP Envy 15 AE130TX P6M95PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.27 kg
|
|
ASUS GL753VD GC274
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
Acer Nitro AN515 52 51LW
Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.45 kg
|
|
HP Pavilion 15 bc018TX X3C06PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6700hq / 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS UX510UW CN033D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Thinkpad L380 20M5S02E00
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.46 kg
|
|
|
|
Lenovo Y530 15ICH 81FV00BSVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 2000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Apple MacBook Air MJVP2ZP
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 5250u / 5000 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.08 kg
|