|
|
|
ASUS K43SJ VX464 Ci5
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 520m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.44 kg
|
|
ASUS K43S
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 520m / 2450m / 2430m / 2350m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 640 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
|
|
|
|
ASUS K401UB FR049D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.66 kg
|
|
ASUS K401UB FR028D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|
|
ASUS K401LB FR119D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
ASUS K401LB FR084D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
ASUS K401LB FR052T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
ASUS K401LB FR052D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|
|
ASUS GX800VH 0001
Kích thước display : 18.4 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb Khối lượng: 4.7 kg
|
|
ASUS GX800VH GY004T
Kích thước display : 18.4 inch Tần số CPU: 2.9 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1500 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 4.7 kg
|
|
ASUS GX700VO GB012T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 3.9 kg
|
|
|
|
ASUS GX501VI GZ029T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS GX501GI EI018T
Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.24 kg
|
|
|
|
|
|
ASUS GM501GS EI004T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS GM501GM EI005T SSH8G
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
ASUS GM501GM EI005T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS GL753VE GC059
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.8 kg
|
|
ASUS GL753VD GC274
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|