|
Lenovo S410P 5940 9051
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3556u / 2048mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo G4070 5941 4338
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3558u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad U260
Tần số CPU: 1.33 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
|
|
Lenovo T410 2518 FCA
Tần số CPU: 2.66 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
Lenovo S410 5943 4420
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad Y700
Kích thước display : 13.9 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad T460S
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
|
|
Lenovo T410 2537 RU4
Tần số CPU: 2.53 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
Lenovo S20 30
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2830 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.06 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 520s 14IKB 80X200J2VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
Lenovo YOGA 520 14IKB 80X80109VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.74 kg
|
|
|