|
ASUS A540
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
|
|
|
|
Acer Aspire M230 7100
Tần số CPU: 3.9 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS X450CC WX313D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 15IBD 80QQ009RVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
HP 15 AC627TU 6100U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 RAM: 4 Gb
|
|
SONY SVE11125CV
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 1800 Dòng bộ vi xử lý: amd e2 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
ASUS X550CC XX1230D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
HP 15 bs555TU 2GE38PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.19 kg
|
|
HP 15 bs554tu 2ge37pa
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
HP 14 r041TU J6M10PA
Kích thước display : 15 inch Code bộ vi xử lý: 5500u Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS T200TA CP001H
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.46 GHz Code bộ vi xử lý: z3775 Dòng bộ vi xử lý: intel atom RAM: 2 Gb Khối lượng: 0.55 kg
|
|
DELL Inspiron 3458 TXTGH1
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Acer Aspire E5 471 37DM NX.MN2SV.009
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL 14 N3421
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS K455LA WX415D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
Apple Mac mini MGEM2
Tần số CPU: 1.4 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP 14 R221TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Acer E5 572G 56PV
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4210m Dòng bộ vi xử lý: i5
|
|
ASUS X45C VX080
Tần số CPU: 5 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS X441UA WX027D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Vostro 3300
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u / 380m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo U4170 80JT000BVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|