|
|
|
ASUS GL752VW T4063D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS GL752VS GC175T
Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb
|
|
ASUS GL752VM GC066T
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb
|
|
ASUS GL703VM EE095T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 3.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.96 kg
|
|
ASUS GL703VD EE057T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.95 kg
|
|
ASUS GL703GS E5011T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.95 kg
|
|
ASUS GL703GM E5016T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.95 kg
|
|
ASUS GL703GE EE047T i7 8750H
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 4.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.95 kg
|
|
ASUS GL703GE EE047T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|
|
ASUS GL702VM BA235
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.8 kg
|
|
ASUS GL553VE FY329
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
ASUS GL553VE FY096
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
ASUS GL553VD FY305 1050
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
ASUS GL553VD FY305
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
|
|
ASUS GL553VD FY175
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
ASUS GL552VX DM310D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.59 kg
|
|
ASUS GL552VX DM143D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|
|
ASUS GL552VX DM070D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 5500u / 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.6 kg ...
|
|
ASUS GL552VW CN058D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
ASUS GL552VL CN044D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.55 kg
|
|
|
|
ASUS GL552
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: x1080 / 8192mb / 6700hq / 5500u / 530 / 4200h / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 ...
|
|
ASUS GL551JM EH71
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2 kg
|