|
HP Pavilion N003TX F0B92PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8670m / 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
HP EliteBook x360 1030
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.28 kg
|
|
HP Pavilion 15 au119TX Y4G52PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP r012TX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
DELL Vostro V3568 XF6C621
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.18 kg
|
|
HP Pavilion x360 11 k143TU
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Inspiron 14r N4110
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2430m / 2350m / 2310m CPU cache: 1.3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg ...
|
|
Lenovo Ideapad 520 15IKBR 81BF00BSVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 330 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.13 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 14IBY 80MH0058VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS X510UQ BR641T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|
|
Apple MacBook MNYK2
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m / core m3 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.35 kg
|
|
Lenovo Ideapad 520 15IKBR 81BF0091VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS S510UA BQ222T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
DELL Inspiron 3458
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5250u / 5200u / 5005u / 4096mb / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg ...
|
|
ASUS FX504GD E4262T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.67 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron N7570 N5I5102OW
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Vostro V5568F
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
MSI GL63 8RD
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
Acer SF514 52T 87TF NX.GTMSV.002
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.97 kg
|
|
|
|
DELL N7370 i5 8250U
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
|