|
ASUS GL503VS EI037T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
ASUS GL503VS E1037T
Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
ASUS GL503VM GZ254T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
ASUS GL503VM GZ219T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
ASUS GL503VM ED089T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
ASUS GL503VD GZ119T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
ASUS GL503GE EN021T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
ASUS GL502VT FY012T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS GL502VT 1AFY
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS GL502VM GZ524
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS G75V
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3630qm CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 3.5 kg
|
|
ASUS G75JT CH71
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb
|
|
ASUS G752VY GC245D
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.4 kg
|
|
ASUS G752VS GC175T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb Khối lượng: 4.4 kg
|
|
ASUS G752VS BA263
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb Khối lượng: 4.3 kg
|
|
ASUS G751JY T7235D
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.8 kg
|
|
ASUS G751JY T7075D
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 5 kg
|
|
ASUS G751JY T7054H 4860 32 1T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4860hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS G751JY DH71 980M
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 3.5 kg
|
|
ASUS G751JT T7156D
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 4.5 kg
|
|
ASUS G751JT T7131D
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 3 Gb
|
|
ASUS G751JT T7043D
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq / 4710h CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|