|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad S2030 5942 9674
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.06 kg
|
|
Lenovo Ideapad S400
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.4 GHz Code bộ vi xử lý: 7450m / 4096mb / 3317u / 2635m / 2365m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.69 ...
|
|
Lenovo Ideapad S400 5934 5150
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3317u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad S400 997
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Ideapad S410
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4030u / 4010u / 3556u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Ideapad S410P
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u / 4200u / 4096mb / 4030u / 4010u / 3556u / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel core i3 / core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: ...
|
|
Lenovo Ideapad S410P 5939
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 4096mb / 4010u / 4005u / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.85 kg ...
|
|
Lenovo Ideapad S410P 5939 1219
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u / 2048mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Ideapad S410P 59391217
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Ideapad U260
Tần số CPU: 1.33 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad U41 70 80JV00ELVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
Lenovo Ideapad U410
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3537u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
Lenovo Ideapad U4170
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u / 5200 / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg ...
|
|
Lenovo Ideapad U4170 80JT000KVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
Lenovo Ideapad U4170 80JT000DVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
Lenovo Ideapad U4170 80JV00BWVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
Lenovo Ideapad U4170 80JV00BXVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
Lenovo Ideapad U460
Tần số CPU: 2.66 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 640 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Ideapad V470C
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: b960 / 2450m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.4 kg ...
|