|
ASUS K551LN XX317D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS UX305CA FC036T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 0.9 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core m3 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
ASUS K455LA WX337D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS VivoBook S410UA EB218T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
ASUS X541UA 6100U
Kích thước display : 15.6 inch Dòng bộ vi xử lý: i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS P550LDV XO519D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS VivoBook X510UQ BR747T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS zenbook UX461UA E1127T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS T200TA CP001H
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.46 GHz Code bộ vi xử lý: z3775 Dòng bộ vi xử lý: intel atom RAM: 2 Gb Khối lượng: 0.55 kg
|
|
ASUS K501LB XX136T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
ASUS UX490UA BE009TS
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.1 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS UX370UA C4217TS
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.1 kg
|
|
ASUS GL503GE EN021T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
ASUS VivoBook S510UQ BQ483T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS TP410UA EC429T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
ASUS K450LAV WX160D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS zenbook UX430UN GV097T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
ASUS A510UF EJ184T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS X510UQ BR641T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|
|
ASUS S510UA BQ222T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|