|
|
|
HP Envy AB003TU Z4P73PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.34 kg
|
|
|
|
HP Envy AB003TU Z4P73PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.34 kg
|
|
P2530UA XO0439D
Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Khối lượng: 2.06 kg
|
|
ASUS zenbook UX430UN GV097T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
HP Envy 13 ad160TU 3MR77PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
|
|
Lenovo T410 2537 RU4
Tần số CPU: 2.53 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Vostro 5471 70152999
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.67 kg
|
|
|
|
DELL 5680MT N5680A
Tần số CPU: 2.8 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
SONY VAIO SVF14N16SGB
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.91 kg
|
|
DELL Studio XPS 1340
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: p8600 Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 3 Gb
|
|
MSI GV72 7RE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron 5559A P51F001 TI781004
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Apple MacBook Air MD761
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4250u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.35 kg
|
|
ASUS GL703VD EE057T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.95 kg
|
|
DELL Inspiron MJWKV2
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.23 kg
|
|
SONY VAIO SVP1321CPX
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL Inspiron N7567C
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.57 kg
|
|
DELL Inspiron 7373 C3TI501OW
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.68 kg
|
|
ASUS N56VZ S4203V
Kích thước display : 4 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3630qm CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 RAM: 15 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|