|
|
|
Lenovo Ideapad Z5070
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4210u / 4096mb / 4030u CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg ...
|
|
Lenovo Ideapad Z510 5939
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo K6 Note
Thông số Lenovo Vibe K6 Note nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ người dùng với thiết kế đẹp mắt, camera độ phân giải cao và nhiều điểm sáng nổi bật như pin dung lượng cao, cảm biến vân tay một chạm,... Thiết kế sang trọng Lenovo Vibe K6 Note sở hữu ...
|
|
Lenovo K6 Power
Thông số Lenovo Vibe K6 Power sở hữu thiết kế đẹp, nhỏ gọn cùng hiệu năng mạnh mẽ đáp ứng mượt mà các tác vụ của người dùng. Thiết kế thời trang Máy mang trong mình thiết kế nguyên khối với chất liệu kim loại sang trọng và cứng cáp. Các góc cạnh của máy đ...
|
|
Lenovo MiiX3 1030
Tần số CPU: 1.33 GHz Code bộ vi xử lý: z3735f Dòng bộ vi xử lý: intel atom RAM: 2 Gb
|
|
Lenovo S110 3483
Kích thước display : 10.1 inch Code bộ vi xử lý: n2600 Dòng bộ vi xử lý: atom Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
Lenovo S110 3484
Kích thước display : 10.1 inch Code bộ vi xử lý: n2600 Dòng bộ vi xử lý: atom Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
Lenovo S20 30
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2830 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.06 kg
|
|
Lenovo S410 5943 4420
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo S410 59438055
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
Lenovo S410P
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u / 4200u / 4010u / 3556u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo S410P 5939 1217
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo S410P 5939 7341
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo S410P 5940 9051
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3556u / 2048mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo T410 2518 FAA
Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo T410 2518 FCA
Tần số CPU: 2.66 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo T410 2537 RU4
Tần số CPU: 2.53 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 13 G2 20J1A00LVN
Cấu hình chi tiết Laptop Lenovo Thinkpad 13 G2 20J1A00LVN- Silver Hãng Sản Xuất Lenovo Tên Sản Phẩm Lenovo Thinkpad 13 G2 20J1A00LVN-Silver Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-7500U Processor (3M Cache, up to 3.10 GHz) Bộ nhớ trong ( Ram) 8GB DDR4 2133MHz Ổ đĩa c...
|
|
Lenovo Thinkpad 20A8A00 WVN
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4600u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20A8A00 XVN
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20A8A0F HVN
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4300u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|