|
Lenovo Thinkpad T460s 20FAA0V6VA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS G551JW CN198D
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Acer SF514 52T 50G2
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.97 kg
|
|
DELL Inspiron N7567C P65F001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.57 kg
|
|
HP Envy 13 ah027TU 4ME94PA
Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.21 kg
|
|
ASUS UX501JW CN128T
Code bộ vi xử lý: 4720hq Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.27 kg
|
|
ASUS GL552VL CN044D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.55 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T470 20HEA004VA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
ASUS N46VZ V3093H
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3630qm Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
HP Pavilion 15 cb504TX 2LR99PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Thinkpad X260
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.29 kg
|
|
ASUS GL553VE FY096
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
ASUS UX303LN C4247H
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4510u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
|
|
ASUS G56JK EB72
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq / 1080p CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 12 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
HP Envy 13 ah0027TU 4ME94PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.28 kg
|
|
DELL Inspiron N7567E P65F001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.57 kg
|
|
|
|
ASUS FX503VM E4087T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
MSI GE60 2PL
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq / 4210m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo YOGA 5939 1227
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Khối lượng: 1.54 kg
|
|
SONY VAIO SVP13213CYB
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.06 kg
|
|
ASUS FX502VM DM105T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Acer Aspire AN515 51 NH.Q2QSV.004
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|