|
|
|
|
|
Lenovo 320 10ICR
Kích thước display : 10.1 inch Tần số CPU: 1.44 GHz Dòng bộ vi xử lý: atom RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Ideapad 500 80N6003GVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad G500S
Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
Lenovo Ideapad 520S 14IKB 81BL0086VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.44 kg
|
|
Lenovo G400 59375061
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2020m Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
Lenovo G4070 59439755
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 15IKB 80TV02E8VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
Lenovo G580 4878
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 3210m Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
Lenovo U4170 80JT000JVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
Lenovo Ideapad Y720S 13IKB 80VR009CVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.5 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 100 15IBD 80QQ00KYVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 15ISK 80SM005CVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 120S 11IAP
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 750 / 2400 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Ideapad Z4070 5943 6183
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 0.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Thinkpad L480 20LSS01200
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad T480s 20L7S00T00
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.31 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 15ISK 80SM005BVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 110 N3710
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2 kg
|