|
Lenovo Ideapad 310 15ISK 80SM00LFVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 500S 13ISK 80Q20049VN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 1.52 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 81BG00DYVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T480S 20L7S00T00
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.31 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320 14ISK
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo U3170 80M50070VN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
Lenovo Thinkpad T420S
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2520m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 250 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 14IBY
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 / 1000tx CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Thinkpad W520
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2760qm CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 160 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad X240 20AMA01 LVA
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo YOGA 520 14IKB 80X80106VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 330 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Thinkpad X1 3443-CTO Touch
Core i7-3667U 2.0Ghz 8192MB 180GB SSD 13.3" HD WLED webcam bluetooth FPrint Intel HD 4000 VGA. Windows 7 Professional 64 bit. Weight 1.5kg. Black Color. Made in China. Brand New 100%. Giá đã gồm VAT 10%
|
|
Lenovo Ideapad 320 81BG009LVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Ideapad 110
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Ideapad 100 14IBD 80RK0041VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20KHS01800
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.13 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 320S 14IKB 81BN0051VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo YOGA 520 14IKB 80X80107VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
Lenovo Thinkpad L380 20M5S02E00
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.46 kg
|