|
Acer Nitro AN515 52 75FT
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
MSI GP62M 7REX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP EliteBook 810 3687 4 256
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 3687u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL Inspiron 7737 MNWWF4
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
Acer G3 572 50XL NH.Q2CSV.001
Kích thước display : 15.6 inch CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
|
|
|
|
HP Envy ah0027TU 8550U
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.28 kg
|
|
|
|
LG 14\ Z970 G
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
DELL Latitude 7240
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4600u / 4310u / 4300u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.36 kg ...
|
|
|
|
MSI GP62 7REX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS G550JK CN200H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS GL752VW T4063D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Apple MacBook Air MD231
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
MSI GP72 7RD
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
MSI GE62 6QD
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS G751 4710 8 1T 2G
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T480s 20L7S00T00
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.31 kg
|
|
Apple ME864ZPA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.57 kg
|
|
DELL Inspiron 7373A P83G001
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.45 kg
|
|
|