|
ASUS X401A
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: b820 / 2350m CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 1.85 kg
|
|
|
|
DELL Vostro 1014 210 31351
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 320 Gb
|
|
Lenovo Ideapad 100 14IBD 80RK0041VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
DELL Vostro 3468 70087405
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
ASUS X453MA WX346B
Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS X553MA BING SX708B
Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 2 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 3521 HNP6M4
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.5 GHz Code bộ vi xử lý: 1007u Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
DELL Vostro 3568 vti35037
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X541NA GO012T N4200
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel pentium RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 3462 6PFTF1
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
DELL 3470SFF 70157878
Tần số CPU: 3.7 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
|
|
ASUS X507MA BR064T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
Acer E5 573 34DD
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS X541UJ GO058
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Acer Aspire ES1 771 P13R NX.MS2SV.002
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron N3558
Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo G5070 59436676
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 100 80RK0018VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|