|
MSI GS40 6QE
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
DELL XPS 9360
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 2400 / 1800 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.3 kg ...
|
|
|
|
|
|
TOSHIBA Portege Z930 2037 PT234L 07905
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 3687u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 1.1 kg
|
|
|
|
Lenovo YOGA 720 13IKB
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.55 kg
|
|
MSI GP62MVR 7RFX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
MSI GT70 20D 064US
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4700mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 12 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
Razer RZ09 0093 3517 8 256 2G
Kích thước display : 10.1 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 640m CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.96 kg
|
|
DELL Latitude 7490 8650U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 4.2 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
Acer G3 572 79S6 NH.Q2BSV.002
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
|
|
Apple MacBook Pro MGX82 256G
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.57 kg
|
|
SONY VAIO SVF13N17PXB
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron N7588C
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.63 kg
|
|
Apple MacBook MLL42
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 900 / 540 / 1350g CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.37 kg
|
|
Apple MacBook Pro MLUQ2
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 0.9 GHz Code bộ vi xử lý: 900 / 540 / 1350g CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.37 kg
|
|
|
|
DELL Latitude 7450 L4I77450
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5600u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.56 kg
|
|
DELL Vostro 7570 70138771
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.65 kg
|
|
Acer G3 572 70J1 NH.Q2CSV.003
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
|
|
DELL XPS13 70066253
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|