|
|
|
Lenovo Ideapad 110 80T700AYVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Vostro V5460
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m / 3110m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.54 kg ...
|
|
|
|
|
|
ASUS X453MA WX258D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS K56CA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 3437
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 4010u CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 320 80XU003FVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: amd a4 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.15 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo S20 30
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2830 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.06 kg
|
|
|
|
ASUS E502NA GO010
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.86 kg
|
|
Lenovo G5080
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 0.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u / 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
Acer Aspire ES1 512 P6YV 512 P6YV
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: 1366x CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 15R 5521
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u / 3317u CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
HP 15 BS557TU 2GE40PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
ASUS X541UA GO1373
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
HP Pavilion 15 r012TX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
Lenovo Ideapad 305 80R1004SVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
|