|
MSI GL62 6QE
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
MSI GL62 6QE 1222XVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
MSI GL62 6QE 1223XVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
MSI GL62 6QF
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|
|
MSI GL62 7QF
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
MSI GL62 7RD
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
MSI GL62 7RD 675XVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb
|
|
MSI GL62 7RDX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
MSI gl62 7rdx 1034xvn
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
MSI GL62 7RDX 1035XVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
MSI GL62M 7RDX
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
MSI GL63 8RC
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
MSI GL63 8RD
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
MSI GL72 6QF
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
MSI GL72 7QF
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
MSI GL72M 7REX
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
MSI GL73 8RC
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
|
|
MSI GP62 2QD
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 4210h CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|
|
MSI GP62 6QE
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
MSI GP62 6QF
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
MSI GP62 7QF
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
MSI GP62 7RD
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
MSI GP62 7REX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|