|
|
|
DELL Precision 3510 42MP35D002
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.23 kg
|
|
Apple MacBook Pro MPXT2
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.37 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20A8A00 XVN
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Thinkpad X280 20KFS01B00
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
FUJITSU LIFEBOOK U747 FPC07427DK
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.46 kg
|
|
|
|
DELL Latitude 7280 70124696
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.18 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS GL503VM ED089T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
SONY VAIO SVF13N27PXS
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
MSI GE62 7RF
Kích thước display : 15.6 inch CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
MSI GE72 7RE
Kích thước display : 17 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
ASUS G750JX DB71
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4700mq CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 4 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
Apple MacBook MNYJ2
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 900 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.92 kg
|
|
Apple MacBook MNYN2
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 900 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.92 kg
|
|
Apple MacBook MNYL2
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 900 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.92 kg
|