|
Apple MacBook MNYN2
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 900 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.92 kg
|
|
Apple MacBook MNYL2
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 900 Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.92 kg
|
|
Apple MacBook MMGM2
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core m5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
HP Elite 1012 W9C59PA
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.27 kg
|
|
|
|
Dell Adamo
Thông tin chung: NB Dell Dell Adamo forWin 7/Intel Core 2 Duo Processor SU9400 (1.4GHz/800MHz FSB/3M Cache)/External DVI Adapter Included/2GB Dual-channel 800MHz DDR3 SDRAM/Dell Backlit Keyboard with Touchpad/13.4" 720p WLED (1366x768) HD /Windows 7 Home ...
|
|
DELL Latitude E7480 L7480I714W
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.36 kg
|
|
Lenovo Thinkpad W530
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 3740qm / 3720qm / 1080p CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
DELL Inspiron 7737 MNWWF2
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|
|
SONY VAIO SVF13N190X
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
|
|
ASUS GL502VM GZ524
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
Apple MacBook No.00367550
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core m3 RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.92 kg
|
|
|
|
Apple MacBook MK4N2X
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.2 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb
|
|
Apple MacBook Pro MLUQ2 MLL42
Kích thước display : 13 inch Tần số CPU: 2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.37 kg
|
|
iMac 21.5 inch 4K MNDY2SA/A i5 3.0Ghz/8GB/1TB/2GB Pro 555/MacOS
Thông số kỹ thuật Công nghệ CPU: Intel Core i5 KabyLake Tốc độ CPU: 3.0 GHz RAM: 8 GB Ổ cứng: HDD 1TB Card màn hình: AMD Radeon Pro 555 2GB Giao tiếp mạng: Bluetooth 4.2, LAN 10/100/1000, WiFi chuẩn AC Hệ điều hành: Mac OS Xem chi tiết thông số kỹ thuật...
|
|
Apple MacBook Air MC234ZP
Tần số CPU: 1.07 GHz Code bộ vi xử lý: 9400m Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 128 Gb
|
|
MSI GS60 2QC
Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
DELL XPS 70055807
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
Apple MacBook Pro ME866
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4258u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb
|
|
Apple MacBook Pro ME864
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4258u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
Apple MacBook Pro MGX82ZP
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.57 kg
|