|
ASUS X453SA WX131D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS X541NA GO012T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS X453SA WX132D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP 14–ac197TU W0H59PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
ASUS X407MA BV043T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
ASUS VivoBook E402NA GA025T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.56 kg
|
|
ASUS X441SA N3710
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
DELL Latitude E7240
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4600u / 4310u / 4300u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.36 kg ...
|
|
HP EliteBook 2570P
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3320m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Inspiron 3521
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.5 GHz Code bộ vi xử lý: 3317u / 3217u / 2127u / 1007u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i3 / intel core duo / core i5 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Kh...
|
|
HP 576TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.19 kg
|
|
Lenovo 320 10ICR
Kích thước display : 10.1 inch Tần số CPU: 1.44 GHz Dòng bộ vi xử lý: atom RAM: 4 Gb
|
|
ASUS T101HA GR004R
Kích thước display : 10.1 inch Tần số CPU: 1.44 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel atom Dung lượng HDD: 64 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.1 kg
|
|
Acer Aspire ES1 132 C6U8 NX.GG3SV.002
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron dual core / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 3531 N2830U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.41 GHz Code bộ vi xử lý: n2830 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 110 80T7005NVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 15IBY 80MJ0030VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
HP 15 ac145TU 3825U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
Lenovo G410
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: t4400 / t3400 / 4200u CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium dual core / intel pentium / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượn...
|
|
TOSHIBA Satellite C800
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 320 Gb
|
|
|
|
|
|
ASUS X453MA WX060D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3530 / 3530u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|