|
Acer Aspire 411 C9DQ NX.MLQSV.005
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.83 GHz Code bộ vi xử lý: n2940 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS X507MA BR069T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
HP am060TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
|
|
ASUS X553MA XX575D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP 15 ay071TU X3B53PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 3531
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n2830 / 3558u CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel celeron / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg ...
|
|
Acer Aspire SW3 013
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.33 GHz Code bộ vi xử lý: z3735f / n2840 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron / atom Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 0.58 kg
|
|
HP 15 ay072TU N3710
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
HP ac665TU W0H61PA
Kích thước display : 15.6 inch Code bộ vi xử lý: n3700 Dòng bộ vi xử lý: pentium
|
|
Lenovo S110 3484
Kích thước display : 10.1 inch Code bộ vi xử lý: n2600 Dòng bộ vi xử lý: atom Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
Lenovo S110 3483
Kích thước display : 10.1 inch Code bộ vi xử lý: n2600 Dòng bộ vi xử lý: atom Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
Lenovo Ideapad G480
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3 GHz Code bộ vi xử lý: b960 / b950 / 4096mb / 3210m / 3110m / 2348m / 2328m / 2048mb / 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i3 / intel celeron / core i5 Dung lượ...
|
|
|
|
DELL N3552
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 / 4096mb / 4005u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
|
|
|
|
|