|
HP 15 ay072TU N3710
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
|
|
|
|
ASUS X453MA
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 / n3530 / n2840 / n2830 / 3530u / 2840u / 2830u / 2048mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Kh...
|
|
HP AC197TU N3700U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium RAM: 2 Gb
|
|
ASUS X441NA GA017
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
Lenovo Ideapad 110 14IBR 80T60056VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 1000tx CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
|
|
ASUS X541NA GO008 N3350
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron RAM: 4 Gb
|
|
ASUS X453MA WX257D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP 15 AC665TU N3700U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
DELL Latitude E6330
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 3.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3540m / 3520m CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 4 Gb
|
|
TOSHIBA Z830
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 1000tx CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Apple MacBook Pro MC374
Kích thước display : 13 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2010 Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.41 kg
|
|
|
|
ASUS X441NA GA070T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron N3552 V5C008W
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
HP 14 ac022TU M7R75PA
Tần số CPU: 1.9 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
Lenovo Ideapad 120S 11IAP 81A40074VN
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 750 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
Acer ES1 311 C7H7
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
ASUS E203MAH FD004T
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
Acer Aspire A315 31 C8GB NX.GNTSV.001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron dual core / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 80MJ0030VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|