|
HP ProBook 450 2XR67PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.04 kg
|
|
HP 14D 010TU F6D55PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.95 kg
|
|
HP ProBook 430 C8Y10AV
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
MSI GE62 2QE
Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|
|
ASUS N56JN CN105D
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS X402CA WX073
Tần số CPU: 1.5 GHz Code bộ vi xử lý: 1007u Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
ASUS A540LJ DM364T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 7737 MNWWF2
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.6 kg
|
|
SONY VAIO SVF13N17PXB
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
ASUS G551JX CN129D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4200h CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
HP Pavilion AU118TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
Lenovo YOGA 500 80N600A4VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
P550LA XO217D
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS N751JX T3108H
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP AY538TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.19 kg
|
|
Apple iMac MD095ZP
Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
MSI GE70 2PC
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4710mq / 4700mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
ASUS X541UA XX133D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.15 kg
|
|
ASUS N551JX CN191H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4720hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
DELL Vostro 3446
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4096mb / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 / i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg ...
|
|
MSI GS63 7RE
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
DELL 14 N3421
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20HQA042VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.36 kg
|
|
Lenovo Ideapad 500
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
MSI GT72 2PC
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 3.9 kg
|