|
|
|
MSI GS72 6QE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb
|
|
MSI GS73 6RF
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.43 kg
|
|
MSI GE62 7RF
Kích thước display : 15.6 inch CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
MSI GL63 8RD
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
MSI GF63 8RD
Kích thước display : 15.6 inch Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 RAM: 4 Gb
|
|
MSI GF63 8RC
Kích thước display : 15.6 inch Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb
|
|
MSI PX60 6QE 489XVN
Kích thước display : 15.6 inch Code bộ vi xử lý: 6700hq Dòng bộ vi xử lý: core i7
|
|
MSI GE63 8RE 266VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.49 kg
|
|
MSI GP63 8RD
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
MSI GE73 8RF
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.89 kg
|
|
MSI GP62M 7RDX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
MSI GL62 7RD 675XVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb
|
|
MSI GV62 7RD 1883XVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Laptop NEC Vesparo type VC
TÊN THIẾT BỊ - THÔNG SỐ KỸ THUẬT Laptop NEC Vesparo type VC CPU Intel® Core™ i5-4300M 2.60 GHz (3.30 GHz max.) Number of cores/threads 2/4 Chipset Mobile Intel® HM86 Express chipset L3 cache memory 3 MB Memory 4GBx1 DDR3-SDRAM PC3-12800 [DIMM slot x 4], 8...
|
|
|
|
Razer 3632 4 500 2G
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 3632qm CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Razer 4710 8 256 3G
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
Razer Blade Pro 2013 (4700-8-512-2G)
Razer Blade Pro 2013 (4700-8-512-2G) BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i7 4700MQ - 2.4Ghz ( Turbo boot 3.4Ghz ) 6Mb Cache BỘ NHỚ : 8GB DDR3L 1600Mhz Ổ CỨNG: 512GB SSD Read/write SSD Flash MÀN HÌNH: 17.3 inch Wide FHD 1920 x 1080 60Hz WLED ĐỒ HỌA: 2GB NVIDIA®...
|
|
Razer 4702 8 256 2G
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 900 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Razer 4702 16 512 3G
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4702mq / 4702hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Razer 4702 8 256 3G
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4702hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
Razer 4702 8 512 3G
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4702hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
Razer RZ09 0093 3517 8 256 2G
Kích thước display : 10.1 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 640m CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.96 kg
|
|
Razer Blade Pro 2014 (4700-16-256-2G)
Razer Blade Pro 2014 (4700-16-256-2G) BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i7 4700HQ (2.4GHz - 3.4GHz, 6MB Intel® Smart Cache) 6Mb Cache BỘ NHỚ : 16GB DDR3L 1600Mhz Ổ CỨNG: 256GB SSD MÀN HÌNH: 17.3 inch LED backlit FHD display (1920x1080) ĐỒ HỌA: 2GB NVIDIA® Ge...
|