|
|
|
P2530UA XO0439D
Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Khối lượng: 2.06 kg
|
|
P450LD WO132D
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
P550LA XO217D
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
P550LD XO217D
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
P550LDV XO516D
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
P550LN XO165D
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
P550LN XO178D
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
P550LNV XO220D
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
|
|
PU500CA XO012H
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
|
|
|
|
Razer 3632 4 500 2G
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 3632qm CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Razer 4702 16 512 3G
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4702mq / 4702hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Razer 4702 8 256 2G
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 900 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Razer 4702 8 256 3G
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4702hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.43 kg
|
|
Razer 4702 8 512 3G
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4702hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
Razer 4710 8 256 3G
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
Razer 4720 16 1512 4G
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Razer Blade Pro 2013 (4700-8-128-2G)
Razer Blade Pro 2013 (4700-8-128-2G) BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i7 4700MQ - 2.4Ghz ( Turbo boot 3.4Ghz ) 6Mb Cache BỘ NHỚ : 8GB DDR3L 1600Mhz Ổ CỨNG: 128GB SSD Read/write SSD Flash MÀN HÌNH: 17.3 inch Wide FHD 1920 x 1080 60Hz WLED ĐỒ HỌA: 2GB NVIDIA®...
|
|
Razer Blade Pro 2013 (4700-8-512-2G)
Razer Blade Pro 2013 (4700-8-512-2G) BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i7 4700MQ - 2.4Ghz ( Turbo boot 3.4Ghz ) 6Mb Cache BỘ NHỚ : 8GB DDR3L 1600Mhz Ổ CỨNG: 512GB SSD Read/write SSD Flash MÀN HÌNH: 17.3 inch Wide FHD 1920 x 1080 60Hz WLED ĐỒ HỌA: 2GB NVIDIA®...
|
|
Razer Blade Pro 2014 (4700-16-256-2G)
Razer Blade Pro 2014 (4700-16-256-2G) BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i7 4700HQ (2.4GHz - 3.4GHz, 6MB Intel® Smart Cache) 6Mb Cache BỘ NHỚ : 16GB DDR3L 1600Mhz Ổ CỨNG: 256GB SSD MÀN HÌNH: 17.3 inch LED backlit FHD display (1920x1080) ĐỒ HỌA: 2GB NVIDIA® Ge...
|
|
Razer RZ09 0093 3517 8 256 2G
Kích thước display : 10.1 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 640m CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.96 kg
|
|
SAMSUNG 535U4X A01VN
Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4355m Dòng bộ vi xử lý: a4 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.81 kg
|