|
SONY VAIO SVF13N190X
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
SONY VAIO VPCEG34FX
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2450m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
|
|
SONY VAIO SVF13N12SGS
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.31 kg
|
|
SONY VAIO SVF13N17PGB
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.31 kg
|
|
SONY VAIO SVP13213CX
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SONY VAIO SVS15
Kích thước display : 15.5 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 640m / 3210m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
SONY SVE11125CV
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 1800 Dòng bộ vi xử lý: amd e2 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
SONY 13132CVB
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SONY VAIO SVD11225PX
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|