|
Lenovo Thinkpad 20HQ0007VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.36 kg
|
|
DELL XPS13 9343 1T7N42
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
HP X360 ae516TU
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.24 kg
|
|
|
|
Apple MacBook 13' '
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb
|
|
Apple MacBook Pro MC372ZP
Kích thước display : 15.4 inch Tần số CPU: 2.53 GHz Code bộ vi xử lý: 330m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Thinkpad 20HQA0EWVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.24 kg
|
|
DELL XPS 9350 6YJ601
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 540 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL XPS 9370 415PX1
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
MSI GT72 2QD
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq / 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.5 kg
|
|
Lenovo Thinkpad X270
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
|
|
|
|
FUJITSU LIFEBOOK U937 FPC04866DK
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
MSI GE63 8RE
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.49 kg
|
|
|
|
DELL XPS 9360 99H102
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 / 1800 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL XPS13 9370
Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
Apple MacBook MK462ZP
Tần số CPU: 3.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
Lenovo Ideapad Y700
Kích thước display : 13.9 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb
|
|
Apple iMac ME088ZP
Tần số CPU: 3.2 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
DELL Precision 7510 42MP75DW03
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 2000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.85 kg
|
|
DELL Precision M7510 E3 1505M
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: 530 Dòng bộ vi xử lý: xeon e3 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.8 kg
|
|
Razer 4702 16 512 3G
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4702mq / 4702hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Apple MacBook Pro MPXY2
Kích thước display : 13 inch Tần số CPU: 3.1 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.37 kg
|