|
HP 450 E7M14PA
Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS E502MA XX0004T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 / 2048mb CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.86 kg
|
|
ASUS Z370
Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: i7
|
|
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 100 15IBY N2840U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
HP D032TU
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 100 14IBY
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 / 1000tx CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
HP EliteBook 8560P
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2620m / 2540m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Latitude E5430
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3340m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 14IBY 80MH0002VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 100 80R20026VN
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.33 GHz Code bộ vi xử lý: z3740 / z3735f CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel atom RAM: 2 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100s 11IBY
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.33 GHz Code bộ vi xử lý: z3735f CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel atom RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL Latitude E6420
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4200m / 4096mb / 2640m / 2620m / 2520m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.08 kg ...
|
|
DELL Latitude E6220
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2540m / 2520m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 250 Gb Khối lượng: 1.44 kg
|
|
DELL Latitude E5420
Tần số CPU: 1.33 GHz Code bộ vi xử lý: b710 Dòng bộ vi xử lý: celeron Khối lượng: 2.04 kg
|
|
Laptop cũ HP 14 Core i3 3110M, 4GB, 500GB, 14 inch
Laptop cũ HP 14 Core i3 4030U, 4GB, 500GB, 15.6 inch Thông số kỹ thuật: Màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768 pixels). Ram: 4 GB DDR3L (2 khe RAM), 1600 MHz. Ổ cứng: HDD 500GB. Bộ vi xử lý: Core i3 4030U 1.90 GHz 3 MB cache. Đồ họa: Intel HD Graphics 4400, Sh...
|
|
Lenovo G4030 880FY006GVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
|
|
DELL Inspiron 5420
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.33 GHz Code bộ vi xử lý: b710 / 3110m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 / celeron Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.04 kg ...
|
|
Acer Aspire A315 31 C8GB
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.87 kg
|
|
ASUS X451CA VX091D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2217u / 2117u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS X451CA VX078D
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2217u / 2117u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|