|
|
|
MSI G65 6QD
Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb
|
|
Apple MacBook MPTT2
Kích thước display : 15.4 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 1800 / 1200 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.83 kg
|
|
Apple MacBook Pro MPTV2
Kích thước display : 15.4 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 1800 / 1200 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.83 kg
|
|
Apple MacBook Pro ME294
Kích thước display : 15.4 inch Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 5100 / 4850hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 16 Gb
|
|
MSI GS65 8RF
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
|
|
MSI GT73EVR 7RE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.9 kg
|
|
Apple MacBook Pro MGXC2ZP
Kích thước display : 15.4 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb Khối lượng: 2.02 kg
|
|
MSI GT73VR 6RE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.9 kg
|
|
Apple MacBook Pro MPTT2
Kích thước display : 15.4 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 1200 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.84 kg
|
|
Apple MacBook MPTV2
Kích thước display : 15.4 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 1800 / 1200 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.83 kg
|
|
Apple MacBook MLH42
Kích thước display : 15.4 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq / 530 / 1350g CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.83 kg
|
|
|
|
Apple MacBook Pro MLW72
Kích thước display : 15.4 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 1350g CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7
|
|
MSI GT72VR 7RE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 4.1 kg
|
|
ASUS GM501GS EI004T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS GL752VS GC175T
Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb
|
|
Razer Blade Pro 2014 (4700-16-256-2G)
Razer Blade Pro 2014 (4700-16-256-2G) BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i7 4700HQ (2.4GHz - 3.4GHz, 6MB Intel® Smart Cache) 6Mb Cache BỘ NHỚ : 16GB DDR3L 1600Mhz Ổ CỨNG: 256GB SSD MÀN HÌNH: 17.3 inch LED backlit FHD display (1920x1080) ĐỒ HỌA: 2GB NVIDIA® Ge...
|
|
ASUS G751JY T7054H 4860 32 1T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4860hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
MSI WS63 7RK
Kích thước display : 15.6 inch Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
MSI GT73VR 7RE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.9 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.9 kg
|
|
Razer Blade Pro 2013 (4700-8-512-2G)
Razer Blade Pro 2013 (4700-8-512-2G) BỘ XỬ LÝ: 4th Gen Intel® Core™ i7 4700MQ - 2.4Ghz ( Turbo boot 3.4Ghz ) 6Mb Cache BỘ NHỚ : 8GB DDR3L 1600Mhz Ổ CỨNG: 512GB SSD Read/write SSD Flash MÀN HÌNH: 17.3 inch Wide FHD 1920 x 1080 60Hz WLED ĐỒ HỌA: 2GB NVIDIA®...
|
|
Razer 4720 16 1512 4G
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
MSI GT80 2DQ
Kích thước display : 18.4 inch Code bộ vi xử lý: 4720hq Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 4.5 kg
|