|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TOSHIBA Satellite L40 B213B
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 1.87 kg
|
|
TOSHIBA Satellite L40 B207BX
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
TOSHIBA Satellite L40 B21BX
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
TOSHIBA Portege Z930 2037 PT234L 07905
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 3687u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 1.1 kg
|
|
TOSHIBA Satellite L40 B213B PSKQAL 005001
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TOSHIBA Satellite L40 B207GX
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
TOSHIBA Satellite L50 B205BX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
TOSHIBA Satellite L50 B212BX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|