|
ASUS X452CP-VX028D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337U CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Vostro 5460 VTI33004
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.54 kg
|
|
HP 1000-1419TU E4X75PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: Core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP 14-d008TU F6D53PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2020m CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.95 kg
|
|
ASUS S56CB-XO078H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3537u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: Core i7 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS S46CM-WX124H
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3517u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
SONY VAIO SVF1421PSG
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS A46CA-WX132
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2365m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
ASUS X550LB-XX010D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.35 kg
|
|
ASUS X552LAV SX980D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS GL552VW CN058D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
ASUS A456UA WX031D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS K401LB FR052D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|
|
ASUS X453MA WX347B
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS X453SA WX131D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS K501LB XX136D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
ASUS S550CM CJ015H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3317u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
DELL Inspiron 3421 OAK14V1405140
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP ProBook 430
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 6200u / 5200u / 5010u / 4210u / 4200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i3 / core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối ...
|
|
DELL Vostro 2420
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 620m / 3230m / 3110m / 2348m / 2328m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg ...
|
|
DELL Inspiron 14R
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS K46CB WX153
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
HP Pavilion TS14 N035TX
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Ideapad V470C
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: b960 / 2450m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.4 kg ...
|
|
DELL Inspiron 3521
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.5 GHz Code bộ vi xử lý: 3317u / 3217u / 2127u / 1007u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i3 / intel core duo / core i5 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Kh...
|