|
|
|
Lenovo Thinkpad 20BTA008VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Lenovo YOGA 500 80R60004VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
ASUS BU201LA DT052H
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.27 kg
|
|
ASUS K555LJ XX266D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 80TV00YXVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|
|
DELL XPS13
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 5500u / 5200u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
ASUS G751JY T7075D
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 5 kg
|
|
MSI GS60 2QC
Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
HP Pavilion 15 AB252TX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5
|
|
ASUS E403SA WX0004T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3050 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
ASUS G751 4710 8 1T 2G
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
Lenovo Ideapad Flex2 5942 0671
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
SONY VAIO SVP13213CYB
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.06 kg
|
|
P450LD WO132D
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
Acer Aspire 575 5730NX.GLBSV.008
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Apple MacBook Pro MGXC2ZP
Kích thước display : 15.4 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb Khối lượng: 2.02 kg
|
|
ASUS X441UV WX017D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
SONY VAIO SVD132290XB
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS K451LA WX148H
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
ASUS X541UA GO058
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
ASUS GL552VX DM310D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.59 kg
|
|
HP AC148TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
ASUS X453SA WX099D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3050 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|