|
Apple Mac mini
Thông số Với thiết kế được tinh giản màn hình, rõ ràng Apple muốn đưa Mac Mini trở thành chiếc máy tính đi kèm với Tivi HD trong rạp hát gia đình của bạn. Từ lâu, Apple đã nổi tiếng ở phân khúc các sản phẩm máy tính để bàn và xách tay cao cấp có thiết kế ...
|
|
Apple Mac mini MD388
Tần số CPU: 2.3 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Apple Mac mini MGEM2
Tần số CPU: 1.4 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Apple MacBook 12' '
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Code bộ vi xử lý: 900 Dòng bộ vi xử lý: intel core m3 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.92 kg
|
|
Apple MacBook 12Inch
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m3 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.92 kg
|
|
Apple MacBook 13' '
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
Apple MacBook Air 5000
Kích thước display : 13 inch Tần số CPU: 1.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb Khối lượng: 1.08 kg
|
|
|
|
Apple MacBook Air MB991LL
Tần số CPU: 2.53 GHz Code bộ vi xử lý: p8700 Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Apple MacBook Air MC233ZP
Tần số CPU: 1.07 GHz Code bộ vi xử lý: 9400m CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 120 Gb
|
|
Apple MacBook Air MC234ZP
Tần số CPU: 1.07 GHz Code bộ vi xử lý: 9400m Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 128 Gb
|
|
Apple MacBook Air MC505 SU9400
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2010 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.06 kg
|
|
|
|
Apple MacBook Air MC966
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 1350g CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 8 Gb
|
|
|
|
|
|
Apple MacBook Air MD231
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
Apple MacBook Air MD232
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 3427u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.35 kg
|
|
Apple MacBook Air MD711
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4250u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.35 kg
|
|
|
|
Apple MacBook Air MD712
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4260u / 4250u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Apple MacBook Air MD712ZP
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4260u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.08 kg
|
|
Apple MacBook Air MD760
Kích thước display : 13 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4250u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.08 kg
|