|
Lenovo YOGA 500 80N400JWVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20A8A0F HVN
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4300u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo YOGA 500 80N4007KVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Z510 5939 1082
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
Lenovo 3484 1A5
Kích thước display : 13.98 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: g2020 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb
|
|
Lenovo Thinkpad X240
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4600u / 4500u / 4300u / 4210u / 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg ...
|
|
Lenovo Thinkpad 20J1S08300
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
Lenovo YOGA 520 80X8005RVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Y50 4710 8 1T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo YOGA 500 80N600A4VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20HQA042VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.36 kg
|
|
Lenovo Ideapad 500
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo YOGA 80HE00XVVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5y71 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 700 80RU004JVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 80TV00YWVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 80QQ000FVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Lenovo YOGA 500 80N4007LVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo YOGA 500 80R5000GVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20BTA008VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Lenovo YOGA 500 80R60004VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo Ideapad 310 80TV00YXVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.25 kg
|