|
Lenovo Z400 5936 6796
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Z400 5936
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2048mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo YOGA ZA150059VN 10.1Inch
Kích thước display : 10.1 inch Tần số CPU: 1.44 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: atom Dung lượng HDD: 200 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 0.69 kg
|
|
Lenovo YOGA ZA0W0023VN 10.1Inch
Kích thước display : 10.1 inch Tần số CPU: 1.44 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: atom Dung lượng HDD: 200 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 0.69 kg
|
|
Lenovo YOGA Pro 80HE00XVVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5y71 / 5y70 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
|
|
Lenovo YOGA 920 13IKB 80Y7009KVN
Kích thước display : 13.9 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.37 kg
|
|
Lenovo YOGA 910 13IKB 80VF00C2VN
Kích thước display : 13.9 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Lenovo YOGA 900 80MK0023VN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Lenovo YOGA 900 80MK001YVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
|
|
Lenovo YOGA 80JH005CVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
Lenovo YOGA 80JH004JVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
Lenovo YOGA 80HE00XVVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5y71 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Lenovo YOGA 80HE00B2VN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5y71 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.17 kg
|
|
Lenovo YOGA 80HE00AWVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5y71 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.18 kg
|
|
Lenovo YOGA 80HE000WVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5y71 CPU cache: 4 Mb Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
Lenovo YOGA 730 81CT001YVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
Lenovo YOGA 720S 13IKBR 81BV000VVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Lenovo YOGA 720S 13IKBR 81BV000UVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Lenovo YOGA 720 80X60084VN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
Lenovo YOGA 720 13IKBR 81C3000TVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|