|
Acer Aspire S7 393 55208G12EWS
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
LG 14Z970 G.AH52A5
Kích thước display : 14 inch Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.97 kg
|
|
Apple MacBook 12' '
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Code bộ vi xử lý: 900 Dòng bộ vi xử lý: intel core m3 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.92 kg
|
|
Acer SF514 52T 87TF
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
|
|
DELL Vostro 7570 70138565
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.65 kg
|
|
DELL Vostro V7570 70138565
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
Dell XPS 15 9560 70126275 (i77700-16-512SSD-NVI-W10-4K) Silver
Hàng phân phối của Dell Việt Nam Dell Silver - Intel Core i7-7700HQ (2.8GHz, 6MB Cache, Up to 3.8GHz), 16GB 2400MHz DDR4, 512GB M.2 PCIe Gen 3 SSD, nVidia GeForce GTX1050 4GB GDDR5, 15.6 inch - 16:9 4K Ultra HD (3840 x 2160) Touch, Integrated 802.11 b/g/n...
|
|
Apple MacBook Pro 256GB
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4250u Dòng bộ vi xử lý: core m3 / core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad X280 20KFS01900
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.13 kg
|
|
ASUS G501JW CN217H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.06 kg
|
|
HP Pavilion 15 cb503TX 2LR98PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo YOGA 80HE00XVVN
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5y71 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL Inspiron 7373A P83G001
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.45 kg
|
|
|
|
MSI GP72 7RD
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
MSI GE62 6QD
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS G751 4710 8 1T 2G
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T480s 20L7S00T00
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.31 kg
|
|
Apple ME864ZPA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.57 kg
|
|
|
|
Apple MacBook Air MD231
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS GL752VW T4063D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|