|
Lenovo Ideapad 110 80T700AYVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Acer Aspire V5 473 NX.MCJSV.002
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
Apple MacBook No.00367554
Kích thước display : 12 inch Tần số CPU: 1.33 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.92 kg
|
|
|
|
MSI GT60 2PC
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4810mq / 4800mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
Razer 4702 16 512 3G
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4702mq / 4702hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS G550JK CN200D
Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP Pavilion 14 ab015TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
HP Pavilion AU112TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
HP EliteBook 6Y75
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.2 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.07 kg
|
|
HP AM118TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Thinkpad X230 i5 3230
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron I3 7100
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
MSI GL62 6QE
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
SONY VAIO SVD13223CYB
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 126 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
MSI GS60 6QE
Kích thước display : 15.6 inch Code bộ vi xử lý: 6700hq Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
HP 340 N2N05PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP 348 W5S59PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.83 kg
|
|
DELL Inspiron N5050
Kích thước display : 15.7 inch Tần số CPU: 3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.37 kg
|
|
P550LD XO217D
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS G751JY T7054H 4860 32 1T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 3.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4860hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
ASUS K501UX DM132D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6500u / 530 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP EliteBook 810 3437 4 256
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3437u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|